Có 2 kết quả:

名气 míng qì ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˋ名氣 míng qì ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tiếng tăm, uy tín

Từ điển Trung-Anh

(1) reputation
(2) fame

Từ điển phổ thông

tiếng tăm, uy tín

Từ điển Trung-Anh

(1) reputation
(2) fame